CÁCH LỰA CHỌN MÁY VÀ MÀNG BƠM THEO HÓA CHẤT |
Tên hóa chất |
Nhiệt độ *c |
Nồng độ |
Thân máy |
Màng |
GHI CHÚ |
Axit axetic (CH3COOH) |
dưới 60 |
0-85% |
Nhựa PP |
Teflon |
axit làm giấm |
60-100 |
85-100% |
Inox |
Teflon |
axit cromic (H2CrO4) |
|
0-55% |
Nhựa PP |
Teflon |
axit làm sạch thủy tinh |
Axit nitric (HNO3) |
|
0-100% |
Inox |
Teflon |
axit sản xuất phân bón, thuốc nổ |
Axit phosphoric (H3PO4) |
dưới 60 |
0-50% |
Nhựa PP |
Teflon |
axit làm phân bón, dược phẩm, thức ăn gia súc |
0-100 |
50-100% |
Teflon |
Teflon |
Kali hydroxit (KOH) |
dưới 60 |
0-100% |
Nhựa PP |
Teflon |
Chất làm xà phòng |
60-85 |
0-100% |
Inox |
Teflon |
Natri hypoclorit (NaOCl) |
|
0-20% |
Teflon |
Teflon |
Chất làm chất tẩy rửa, xử lý nước. (chất nguy hiểm) |
Magie hydroxit (Mg(OH)2) |
|
0-100% |
Nhựa PP |
Teflon |
Chất làm thuốc kháng axit |
Natri hydroxit (NaOH) |
dưới 60 |
0-75% |
Nhựa PP |
Teflon |
Chất sản xuất xà phòng, bột giặt, chất tẩy rửa, tơ nhân tạo, giấy, nhôm |
60-100 |
|
Inox |
Teflon |
Axit clohydric (HCL) |
dưới 60 |
0-34% |
Nhựa PP |
Teflon |
Chất tẩy rửa, vệ sinh |
60-100 |
34-100% |
Teflon |
Teflon |
Axít flohydric (HF) |
dưới 60 |
0-40% |
Nhựa PP |
Teflon |
Chất hòa tan thủy tinh |
60-100 |
0-100% |
Teflon |
Teflon |
Axit Sulfuric (H2SO4) |
dưới 50 |
0-75% |
Nhựa PP |
Teflon |
Chất dùng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, acquy, thuốc trừ sâu… |
50-80 |
0-95% |
Teflon |
Teflon |
keo gốc dầu (nghành in ) |
T*36- |
|
nhôm, gang |
PTFE,Teflon |
|
Titan oxit, sơn ED |
T* 36-50 |
PH 5.1 – 6.0 |
Inox |
PTFE,Teflon |
|
Dầu dieZel |
|
|
inox. Nhôm, gang.. |
PTFE,Teflon |
|
Bơm bùn men. |
|
|
nhôm |
Cao su, PTFE |
|
Bơm nước thải hóa chất |
|
chưa xác định |
Gang.Inox.Nhựa |
PTFE,Teflon |
|
Mực in |
|
|
Nhôm. inox |
PTFE,Teflon |
|
ceramic( gốm phủ) |
T* 36 |
|
Nhôm |
PTFE,Teflon |
|
Hóa Chất LAS |
|
Ph=2 |
nhựa |
PTFE,Teflon |
|
mủ cao su |
|
|
gang , nhôm |
cao su |
|
hóa chất sles |
|
|
inox nhưa |
PTFE,Teflon |
|
bơm hồ nước |
|
|
nhôm gang |
cao su |
|
toluen |
cao su không chịu được |
|
nhôm gang |
PTFE,Teflon |
|
nhựa sơn nước |
|
|
nhôm gang |
PTFE,Teflon |
|
sơn nước dầu |
|
|
nhôm gang |
PTFE,Teflon |
|
cồn |
|
|
nhôm inox |
PTFE,Teflon |
|
dịch cao dược phẩm |
|
90 |
inox |
teflon, inox |
|